Có 2 kết quả:
不确定性原理 bù què dìng xìng yuán lǐ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄝˋ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄌㄧˇ • 不確定性原理 bù què dìng xìng yuán lǐ ㄅㄨˋ ㄑㄩㄝˋ ㄉㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ ㄩㄢˊ ㄌㄧˇ
Từ điển Trung-Anh
Heisenberg's uncertainty principle (1927)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Heisenberg's uncertainty principle (1927)
Bình luận 0